Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire brigade


noun
1. a private or temporary organization of individuals equipped to fight fires
Syn:
fire company
Hypernyms:
organization, organisation
2. British name for a fire department
Hypernyms:
fire department


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.